FAQs About the word foamed

có bọt

of Foam

luộc,bị cháy,tức giận,hấp,xông vào,kích động,bị đốt cháy,tức giận,bực tức,thấy đỏ

No antonyms found.

foam rubber => Mút cao su, foam at the mouth => Miệng sùi bọt, foam => bọt, foaling => Đẻ con, foalfoot => ngựa con,