Vietnamese Meaning of curbed
kiềm chế
Other Vietnamese words related to kiềm chế
Nearest Words of curbed
Definitions and Meaning of curbed in English
curbed
an edging (as of concrete) built along a street to form part of a gutter
FAQs About the word curbed
kiềm chế
an edging (as of concrete) built along a street to form part of a gutter
có kiểm soát,bị ức chế,kiềm chế,tính toán,cố ý,có kỷ luật,đã đo,vừa phải,tự chủ,hy sinh
quá mức,cực đoan,quá mức,phi lý trí,cực đoan,vô lý,cuồng tín,quá mức,không tiết chế,không kiềm chế
curatives => thuốc chữa bệnh, curates => người quản lý, curés => linh mục, curé => Linh mục, cups => cốc,