Vietnamese Meaning of self-controlled
tự chủ
Other Vietnamese words related to tự chủ
Nearest Words of self-controlled
- self-critical => Tự phê bình
- self-dependence => tự lập
- self-deprecatingly => tự chế giễu
- self-deprecatory => tự ti
- self-despair => sự tự tuyệt vọng
- self-distrustful => thiếu tin tưởng vào bản thân
- self-doubting => nghi ngờ bản thân
- self-dramatizer => người tự kịch tính hóa
- self-dramatizing => tự kịch hóa
- self-engrossed => ích kỷ
Definitions and Meaning of self-controlled in English
self-controlled
restraint exercised over one's own impulses, emotions, or desires, control over one's own impulses, emotions, or acts
FAQs About the word self-controlled
tự chủ
restraint exercised over one's own impulses, emotions, or desires, control over one's own impulses, emotions, or acts
có kiểm soát,có kỷ luật,bị ức chế,kiềm chế,tự kỷ luật,tính toán,kiềm chế,cố ý,điềm đạm,vừa phải
quá mức,cực đoan,quá mức,không tiết chế,phi lý trí,cực đoan,vô lý,người theo chủ nghĩa cực đoan,cuồng tín,quá mức
self-contentment => Sự tự mãn, self-contented => tự mãn, self-content => tự mãn, self-containment => tự túc, self-consequence => tự chịu hậu quả,