Vietnamese Meaning of self-dependence
tự lập
Other Vietnamese words related to tự lập
Nearest Words of self-dependence
- self-deprecatingly => tự chế giễu
- self-deprecatory => tự ti
- self-despair => sự tự tuyệt vọng
- self-distrustful => thiếu tin tưởng vào bản thân
- self-doubting => nghi ngờ bản thân
- self-dramatizer => người tự kịch tính hóa
- self-dramatizing => tự kịch hóa
- self-engrossed => ích kỷ
- self-exploration => Tự khám phá
- self-flagellating => việc tự ngược đãi bản thân
Definitions and Meaning of self-dependence in English
self-dependence
dependence on one's own resources or efforts
FAQs About the word self-dependence
tự lập
dependence on one's own resources or efforts
Tự chủ,độc lập,tự do,Sức bền,tự tin,tự cung tự cấp,tự túc,tự lực,sức mạnh,Hiệu lực
sự phụ thuộc,tin cậy,sự phụ thuộc,bất lực,không đủ,điểm yếu
self-critical => Tự phê bình, self-controlled => tự chủ, self-contentment => Sự tự mãn, self-contented => tự mãn, self-content => tự mãn,