Vietnamese Meaning of self-despair

sự tự tuyệt vọng

Other Vietnamese words related to sự tự tuyệt vọng

Definitions and Meaning of self-despair in English

self-despair

despair of oneself

FAQs About the word self-despair

sự tự tuyệt vọng

despair of oneself

Blues,chán nản,chứng trầm cảm,tuyệt vọng,tuyệt vọng,sự ảm đạm,ủ dột,tuyệt vọng,Buồn,u sầu

sự vui vẻ,hy vọng,hy vọng,hạnh phúc,cổ vũ,cực khoái,hân hoan,trạng thái sung sướng,sự tràn đầy,hân hoan

self-deprecatory => tự ti, self-deprecatingly => tự chế giễu, self-dependence => tự lập, self-critical => Tự phê bình, self-controlled => tự chủ,