Vietnamese Meaning of desperation
tuyệt vọng
Other Vietnamese words related to tuyệt vọng
- tuyệt vọng
- tuyệt vọng
- Buồn
- sự đau đớn
- chứng trầm cảm
- sự tuyệt vọng
- sự chán nản
- đau khổ
- Sự cô đơn
- u sầu
- đau khổ
- Chèn ép
- đau
- từ chức
- Thung lũng tuyệt vọng
- Buồn
- Buồn
- Bất hạnh
- sự chấp nhận
- buồn bã
- Blues
- Sự hoài nghi
- chán nản
- sự hoang tàn
- chán nản
- sự buồn bã
- chán nản
- bế tắc
- đau đớn
- nỗi buồn
- sự ảm đạm
- bãi rác
- ủ dột
- u ám
- Buồn
- buồn
- Tang tóc
- sự bi quan
- Tự thương hại
- đau buồn
- Buồn
- khốn khổ
- sự tự tuyệt vọng
Nearest Words of desperation
- desperateness => tuyệt vọng
- desperately => tuyệt vọng
- desperate straits => Cảnh ngộ tuyệt vọng
- desperate measure => biện pháp tuyệt vọng
- desperate criminal => Tội phạm tuyệt vọng
- desperate => tuyệt vọng
- desperadoes => những kẻ liều lĩnh
- desperado => Kẻ tuyệt vọng
- despend => chi tiêu
- despeed => giảm tốc
Definitions and Meaning of desperation in English
desperation (n)
a state in which all hope is lost or absent
desperate recklessness
desperation (n.)
The act of despairing or becoming desperate; a giving up of hope.
A state of despair, or utter hopeless; abandonment of hope; extreme recklessness; reckless fury.
FAQs About the word desperation
tuyệt vọng
a state in which all hope is lost or absent, desperate recklessnessThe act of despairing or becoming desperate; a giving up of hope., A state of despair, or utt
tuyệt vọng,tuyệt vọng,Buồn,sự đau đớn,chứng trầm cảm,sự tuyệt vọng,sự chán nản,đau khổ,Sự cô đơn,u sầu
sự vui vẻ,hy vọng,hy vọng,cổ vũ,cực khoái,hân hoan,trạng thái sung sướng,phấn khởi,sự tràn đầy,hân hoan
desperateness => tuyệt vọng, desperately => tuyệt vọng, desperate straits => Cảnh ngộ tuyệt vọng, desperate measure => biện pháp tuyệt vọng, desperate criminal => Tội phạm tuyệt vọng,