Vietnamese Meaning of mopes

buồn

Other Vietnamese words related to buồn

Definitions and Meaning of mopes in English

Wordnet

mopes (n)

an informal expression for a mildly depressed state

FAQs About the word mopes

buồn

an informal expression for a mildly depressed state

chứng trầm cảm,bãi rác,ủ dột,u sầu,Tang tóc,Buồn,Buồn,sự đau đớn,đau đớn,buồn bã

hạnh phúc,cổ vũ,cực khoái,hân hoan,trạng thái sung sướng,phấn khởi,sự tràn đầy,hân hoan,hạnh phúc,niềm vui

mopeful => buồn, mope-eyed => buồn thiu, moped => Xe gắn máy, mope around => u sầu, mope => buồn rầu,