Vietnamese Meaning of somberness
ảm đạm
Other Vietnamese words related to ảm đạm
Nearest Words of somberness
- somberly => buồn bã
- somber => ủ rũ
- somatotype => Thể loại
- somatotropin => Somatotropin
- somatotropic hormone => Nội tiết tố tăng trưởng
- somatotrophin => Nội tiết tố tăng trưởng
- somatotrophic hormone => Nội tiết tố tăng trưởng
- somatosensory system => hệ thống somatosensory
- somatosense => cảm giác cơ thể
- somatology => Thể chất học
Definitions and Meaning of somberness in English
somberness (n)
a state of partial or total darkness
a feeling of melancholy apprehension
a manner that is serious and solemn
FAQs About the word somberness
ảm đạm
a state of partial or total darkness, a feeling of melancholy apprehension, a manner that is serious and solemn
màu đen,mờ nhạt,hoàng hôn,ủ dột,u ám,độ đục,Mờ ám,Nửa tối,mây mù,hoàng hôn
độ sáng,Sự thông minh,rực rỡ,chiếu sáng,sợi đốt,ánh sáng,nhẹ nhõm,sự minh bạch,Độ sáng,độ chói
somberly => buồn bã, somber => ủ rũ, somatotype => Thể loại, somatotropin => Somatotropin, somatotropic hormone => Nội tiết tố tăng trưởng,