Vietnamese Meaning of some
một số
Other Vietnamese words related to một số
Nearest Words of some
Definitions and Meaning of some in English
some (a)
(quantifier) used with either mass nouns or plural count nouns to indicate an unspecified number or quantity
some (s)
relatively much but unspecified in amount or extent
relatively many but unspecified in number
remarkable
some (r)
(of quantities) imprecise but fairly close to correct
FAQs About the word some
một số
(quantifier) used with either mass nouns or plural count nouns to indicate an unspecified number or quantity, relatively much but unspecified in amount or exten
một,Vô danh,chắc chắn,chưa đặt tên,không xác định,đưa ra,đặc biệt,cụ thể,Chưa xác định
đã biết,được gọi là
sombrero => Mũ rộng vành, sombreness => Sự u ám, sombrely => ủ rũ, sombre => u ám, somberness => ảm đạm,