Vietnamese Meaning of somber

ủ rũ

Other Vietnamese words related to ủ rũ

Definitions and Meaning of somber in English

Wordnet

somber (s)

lacking brightness or color; dull

grave or even gloomy in character

FAQs About the word somber

ủ rũ

lacking brightness or color; dull, grave or even gloomy in character

tối,tối,đục,,Tối,tối tăm,Tối tăm,mờ,mờ,hoàng hôn

sáng,sáng sủa,xuất sắc,chói,được chiếu sáng,bóng đèn sợi đốt,ánh sáng,sáng,Nhẹ nhõm,sáng

somatotype => Thể loại, somatotropin => Somatotropin, somatotropic hormone => Nội tiết tố tăng trưởng, somatotrophin => Nội tiết tố tăng trưởng, somatotrophic hormone => Nội tiết tố tăng trưởng,