Vietnamese Meaning of smoggy
Sương mù
Other Vietnamese words related to Sương mù
Nearest Words of smoggy
Definitions and Meaning of smoggy in English
smoggy (s)
clouded with a mixture of smoke and fog
FAQs About the word smoggy
Sương mù
clouded with a mixture of smoke and fog
nhiều mây,sương mù,có sương mù,sương mù,đục,mưa,có mây,mỏng,màu sữa,lầy lội
sáng,Sạch,rõ ràng,không mây,trong,nắng,công bằng,trong suốt,trong suốt,không mây
smogginess => Sương mù, smog => Mù khói, smocking => Thêu, smock => Áo choàng, smitty stevens => Smitty Stevens,