Vietnamese Meaning of beclouded
nhiều mây
Other Vietnamese words related to nhiều mây
Nearest Words of beclouded
Definitions and Meaning of beclouded in English
beclouded (imp. & p. p.)
of Becloud
FAQs About the word beclouded
nhiều mây
of Becloud
nhiều mây,tối,có sương mù,đen,ảm đạm,có mây,tối,mờ,buồn tẻ,xám
rõ ràng,không mây,xuất sắc,chói lóa,được chiếu sáng,sáng,sáng,rạng rỡ,sáng bóng,nắng
becloud => làm tối tăm, beclipped => cắt bớt, beclip => Kẹp giấy, beclap => vỗ tay, beck's scale => Thang đo Beck,