Vietnamese Meaning of cloudless
không mây
Other Vietnamese words related to không mây
Nearest Words of cloudless
Definitions and Meaning of cloudless in English
cloudless (s)
free from clouds
cloudless (a.)
Without a cloud; clear; bright.
FAQs About the word cloudless
không mây
free from cloudsWithout a cloud; clear; bright.
nắng,sáng,rõ ràng,công bằng,nắng,không mây,ấm áp,Yên tĩnh,hiền lành,dịu dàng
ảm đạm,có mây,phạm lỗi,khắc nghiệt,nhiều mây,mưa,Thô,thô,nghiêm trọng,giông bão
cloudland => mây, clouding up => mây mù, clouding => nhiễu, cloudiness => mây mù, cloudily => nhiều mây,