Vietnamese Meaning of tempestuous

giông bão

Other Vietnamese words related to giông bão

Definitions and Meaning of tempestuous in English

Wordnet

tempestuous (s)

characterized by violent emotions or behavior

(of the elements) as if showing violent anger

Webster

tempestuous (a.)

Of or pertaining to a tempest; involving or resembling a tempest; turbulent; violent; stormy; as, tempestuous weather; a tempestuous night; a tempestuous debate.

FAQs About the word tempestuous

giông bão

characterized by violent emotions or behavior, (of the elements) as if showing violent angerOf or pertaining to a tempest; involving or resembling a tempest; tu

Hung dữ,dữ tợn,giận dữ,bệnh dại,thô,hỗn loạn,núi lửa,hung hăng,tàn bạo,co giật

Yên tĩnh,Bất bạo động,hòa bình,hòa bình,Bình tĩnh,yên tĩnh,Thái Bình Dương,Bình tĩnh,phi tham chiến,không hung hăng

tempest-tost => bị bão đánh, tempest-tossed => Bị bão cuốn đi, tempest-swept => Quét sạch bởi cơn bão, tempestivily => kịp thời, tempestive => kịp thời,