FAQs About the word tempest-swept

Quét sạch bởi cơn bão

pounded or hit repeatedly by storms or adversities

No synonyms found.

No antonyms found.

tempestivily => kịp thời, tempestive => kịp thời, tempest => bão, tempering => tôi luyện, temperer => máy điều hòa nhiệt độ,