Vietnamese Meaning of tempering
tôi luyện
Other Vietnamese words related to tôi luyện
Nearest Words of tempering
- temperer => máy điều hòa nhiệt độ
- tempered => nóng nảy
- temperature unit => Đơn vị nhiệt độ
- temperature scale => Thang nhiệt độ
- temperature reduction => Giảm nhiệt độ
- temperature gradient => gradien nhiệt độ
- temperature change => Thay đổi nhiệt độ
- temperature => nhiệt độ
- temperative => ôn hòa
- temperateness => Sự ôn hòa
Definitions and Meaning of tempering in English
tempering (n)
hardening something by heat treatment
tempering (s)
moderating by making more temperate
tempering (p. pr. & vb. n.)
of Temper
tempering (n.)
The process of giving the requisite degree of hardness or softness to a substance, as iron and steel; especially, the process of giving to steel the degree of hardness required for various purposes, consisting usually in first plunging the article, when heated to redness, in cold water or other liquid, to give an excess of hardness, and then reheating it gradually until the hardness is reduced or drawn down to the degree required, as indicated by the color produced on a polished portion, or by the burning of oil.
FAQs About the word tempering
tôi luyện
hardening something by heat treatment, moderating by making more temperateof Temper, The process of giving the requisite degree of hardness or softness to a sub
ủ nhiệt,cứng lại,làm cứng,tăng cường,căng tràn năng lượng,làm săn chắc (lên),gia cố,sảng khoái,tăng cường,săn chắc (lên)
làm tê liệt,có hại,suy yếu,đau,sự yếu đi,phân tích,làm mất hết sinh lực,làm suy nhược,có hại,có hại
temperer => máy điều hòa nhiệt độ, tempered => nóng nảy, temperature unit => Đơn vị nhiệt độ, temperature scale => Thang nhiệt độ, temperature reduction => Giảm nhiệt độ,