Vietnamese Meaning of invigorating

sảng khoái

Other Vietnamese words related to sảng khoái

Definitions and Meaning of invigorating in English

Wordnet

invigorating (a)

imparting strength and vitality

Webster

invigorating (p. pr. & vb. n.)

of Invigorate

FAQs About the word invigorating

sảng khoái

imparting strength and vitalityof Invigorate

Làm mới,cổ vũ,thân thiện,khỏe mạnh,thuốc,khôi phục,hồi phục,kích thích,kích thích,Thuốc bổ

làm tê,suy yếu,có hại,thoát nước,mệt mỏi,có hại,gây tê,tai hại,sự yếu đi,làm mất hết sinh lực

invigorated => sảng khoái, invigorate => tiếp thêm sức, invigor => tiếp sức, invigilator => người coi thi, invigilation => Giám sát,