Vietnamese Meaning of animating

hoạt hình

Other Vietnamese words related to hoạt hình

Definitions and Meaning of animating in English

Wordnet

animating (s)

giving spirit and vivacity

Webster

animating (p. pr. & vb. n.)

of Animate

Webster

animating (a.)

Causing animation; life-giving; inspiriting; rousing.

FAQs About the word animating

hoạt hình

giving spirit and vivacityof Animate, Causing animation; life-giving; inspiriting; rousing.

điều hòa,chữa lành,làm khô,thú vị,gia tốc,sửa chữa,khắc phục,tăng cường,điều trị,có lợi

làm tê,suy yếu,thoát nước,mệt mỏi,gây tê,sự yếu đi,có hại,làm mất hết sinh lực,làm suy nhược,có hại

animater => nhà làm phim hoạt hình, animateness => sự sống động, animatedly => hoạt bát, animated oat => Yến mạch hoạt hình, animated cartoon => Phim hoạt hình,