Vietnamese Meaning of animise
làm hoạt hình
Other Vietnamese words related to làm hoạt hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of animise
Definitions and Meaning of animise in English
animise (v)
give lifelike qualities to
FAQs About the word animise
làm hoạt hình
give lifelike qualities to
No synonyms found.
No antonyms found.
animi => anime, anime => anime, animatronics => Động vật điện tử, animator => Nhà hoạt họa, animative => khích động,