Vietnamese Meaning of animator
Nhà hoạt họa
Other Vietnamese words related to Nhà hoạt họa
- chất hoạt hóa
- cơ quan
- đặc vụ
- chất xúc tác
- lái xe
- người thi hành di chúc
- máy phát điện
- động lực
- động cơ
- cảm hứng
- kẻ xúi giục
- công cụ
- bệ phóng
- máy móc
- bộ
- bên vận chuyển
- cơ quan
- quyền lực
- sự kích thích
- cò súng
- phương tiện
- vì
- định thức
- energizer
- yếu tố
- ảnh hưởng
- thành phần
- xúi giục
- nhạc cụ
- nghĩa là
- cơ chế
- trung bình
- dụng cụ
- tiền đề
- dễ dàng
- dịp
- lý do
- chi nhánh
- chi nhánh
Nearest Words of animator
Definitions and Meaning of animator in English
animator (n)
someone who imparts energy and vitality and spirit to other people
the technician who produces animated cartoons
animator (n.)
One who, or that which, animates; an animater.
FAQs About the word animator
Nhà hoạt họa
someone who imparts energy and vitality and spirit to other people, the technician who produces animated cartoonsOne who, or that which, animates; an animater.
chất hoạt hóa,cơ quan,đặc vụ,chất xúc tác,lái xe,người thi hành di chúc,máy phát điện,động lực,động cơ,cảm hứng
No antonyms found.
animative => khích động, animatistic => animatistic, animatism => Duy linh học, animation => Phim hoạt hình, animating => hoạt hình,