Vietnamese Meaning of subagency
chi nhánh
Other Vietnamese words related to chi nhánh
Nearest Words of subagency
Definitions and Meaning of subagency in English
subagency
the office or function of a subagent (as in real estate), a subordinate agency
FAQs About the word subagency
chi nhánh
the office or function of a subagent (as in real estate), a subordinate agency
cơ quan,người cessionary,Luật sư,phó,người thi hành di chúc,chi nhánh,đặc vụ,căng tin,đại biểu,đặc phái viên
No antonyms found.
sub-agencies => Chi nhánh đại lý, subagencies => chi nhánh, subadult => cận trưởng thành, suasiveness => Khả năng thuyết phục, stymieing => ngăn trở,