FAQs About the word subchapter

Chương nhỏ

a subunit of a chapter of an organization, a subdivision of a chapter in a text (such as a book or statute), a subdivision of a chapter, a subdivision of a chap

chương,sự phân chia,nhánh,Cánh,cánh tay,bài đăng,chi nhánh,Chi nhánh,Tế bào

No antonyms found.

subcategorized => được phân loại thành phân lớp, subcategorize => phân loại phụ, sub-castes => phân cấp, subcaste => đẳng cấp, subbed => Đã đăng ký,