Vietnamese Meaning of subdepartment
Phòng ban
Other Vietnamese words related to Phòng ban
Nearest Words of subdepartment
- subdebutante => thiếu nữ sắp ra mắt xã hội
- subcontracting => thầu phụ
- subcontracted => thầu phụ
- subcontinents => châu lục
- subcomponent => Phần thành phần phụ
- subclasses => Các lớp con
- sub-chiefs => phó tù trưởng
- subchapter => Chương nhỏ
- subcategorized => được phân loại thành phân lớp
- subcategorize => phân loại phụ
Definitions and Meaning of subdepartment in English
subdepartment
a department (as of an organization) that is part of a larger department
FAQs About the word subdepartment
Phòng ban
a department (as of an organization) that is part of a larger department
cơ quan,bộ phận,văn phòng,dịch vụ,tiểu đơn vị,cánh tay,Chi nhánh,văn phòng,bàn,sự phân chia
No antonyms found.
subdebutante => thiếu nữ sắp ra mắt xã hội, subcontracting => thầu phụ, subcontracted => thầu phụ, subcontinents => châu lục, subcomponent => Phần thành phần phụ,