FAQs About the word subclasses

Các lớp con

a category in biological classification ranking below a class and above an order, a primary division of a class, subset sense 1

Chi nhánh,những phần,phân loại,các phân khu,các nhóm con,loại,giống,ngoặc đơn,danh mục,lớp học

No antonyms found.

sub-chiefs => phó tù trưởng, subchapter => Chương nhỏ, subcategorized => được phân loại thành phân lớp, subcategorize => phân loại phụ, sub-castes => phân cấp,