Vietnamese Meaning of subclasses
Các lớp con
Other Vietnamese words related to Các lớp con
Nearest Words of subclasses
Definitions and Meaning of subclasses in English
subclasses
a category in biological classification ranking below a class and above an order, a primary division of a class, subset sense 1
FAQs About the word subclasses
Các lớp con
a category in biological classification ranking below a class and above an order, a primary division of a class, subset sense 1
Chi nhánh,những phần,phân loại,các phân khu,các nhóm con,loại,giống,ngoặc đơn,danh mục,lớp học
No antonyms found.
sub-chiefs => phó tù trưởng, subchapter => Chương nhỏ, subcategorized => được phân loại thành phân lớp, subcategorize => phân loại phụ, sub-castes => phân cấp,