FAQs About the word tiers

tầng

to place or arrange in tiers, a row, rank, or layer of articles, one of two or more rows, levels, or ranks arranged one above another, a person or thing that ti

danh mục,loại,loại,ngoặc đơn,lớp học,phân loại,sự phân chia,gia đình,chi,thế hệ

No antonyms found.

tieing up => buộc, tieing in => buộc, tieing => thắt, tied-up => bị trói, tied into => gắn liền với,