Vietnamese Meaning of ilks
cùng loại
Other Vietnamese words related to cùng loại
Nearest Words of ilks
Definitions and Meaning of ilks in English
ilks
each, sort entry 1 sense 1a, kind, sort, kind, same
FAQs About the word ilks
cùng loại
each, sort entry 1 sense 1a, kind, sort, kind, same
thể loại,loại,phân loại,sọc,loại,giống,giống,lớp học,Mô tả,Lông vũ
No antonyms found.
ikons => Biểu tượng, ignorances => sự ngu dốt, ignorable => không đáng kể, ignitors => máy đánh lửa, ignites => Đốt cháy,