Vietnamese Meaning of illumined
soi sáng
Other Vietnamese words related to soi sáng
Nearest Words of illumined
Definitions and Meaning of illumined in English
illumined
illuminate, illuminate sense 1
FAQs About the word illumined
soi sáng
illuminate, illuminate sense 1
sáng,được chiếu sáng,ánh sáng,sáng,sáng,alight,sáng sủa,Nhẹ nhõm,rực cháy,chiếu sáng bằng đèn pha
đen,tối,tối,Tối,tối tăm,mờ,hoàng hôn,tối,ảm đạm,tối
illuminations => đèn, illuminates => chiếu sáng, illuminants => Đèn chiếu sáng, ill-treating => ngược đãi, ills => bệnh tật,