FAQs About the word illumined

soi sáng

illuminate, illuminate sense 1

sáng,được chiếu sáng,ánh sáng,sáng,sáng,alight,sáng sủa,Nhẹ nhõm,rực cháy,chiếu sáng bằng đèn pha

đen,tối,tối,Tối,tối tăm,mờ,hoàng hôn,tối,ảm đạm,tối

illuminations => đèn, illuminates => chiếu sáng, illuminants => Đèn chiếu sáng, ill-treating => ngược đãi, ills => bệnh tật,