Vietnamese Meaning of moonlit
có ánh trăng
Other Vietnamese words related to có ánh trăng
Nearest Words of moonlit
Definitions and Meaning of moonlit in English
moonlit (a)
lighted by moonlight
moonlit (a.)
Illumined by the moon.
FAQs About the word moonlit
có ánh trăng
lighted by moonlightIllumined by the moon.
sáng bóng,nắng,nắng,nắng,rọi đèn pha,Bốc cháy,được chiếu sáng,đốt,sáng,được chiếu sáng
đen,tối,tối,Tối,tối tăm,hoàng hôn,tối,ảm đạm,tối,rất tối
moonling => hoa trăng, moonlike => giống như mặt trăng, moonlighter => ánh trăng, moonlight => ánh trăng, moonless => không trăng,