Vietnamese Meaning of moonlike
giống như mặt trăng
Other Vietnamese words related to giống như mặt trăng
Nearest Words of moonlike
Definitions and Meaning of moonlike in English
moonlike (s)
resembling the moon in shape
FAQs About the word moonlike
giống như mặt trăng
resembling the moon in shape
cõi vĩnh hằng,mãi mãi,dài,tháng,đại kiếp,tuổi,trăng xanh,vô tận,chu kỳ,Quá nhiều năm
chớp,ngay lập tức,phút,khoảnh khắc,giây,lắc,chốc lát,lấp lánh,nháy mắt,một lát
moonlighter => ánh trăng, moonlight => ánh trăng, moonless => không trăng, moonish => mặt trăng, mooning => lộ mông,