FAQs About the word moonlike

giống như mặt trăng

resembling the moon in shape

cõi vĩnh hằng,mãi mãi,dài,tháng,đại kiếp,tuổi,trăng xanh,vô tận,chu kỳ,Quá nhiều năm

chớp,ngay lập tức,phút,khoảnh khắc,giây,lắc,chốc lát,lấp lánh,nháy mắt,một lát

moonlighter => ánh trăng, moonlight => ánh trăng, moonless => không trăng, moonish => mặt trăng, mooning => lộ mông,