FAQs About the word moonseed family

Họ Vạn tuế

herbaceous or woody climbers

No synonyms found.

No antonyms found.

moonseed => Mẫu đơn, moonsail => cánh buồm mặt trăng, moon-round => tròn như mặt trăng, moonrise => trăng mọc, moon-ray => ánh trăng,