FAQs About the word moon-splashed

tràn ngập ánh trăng

splashed or covered patchily with moonlight

No synonyms found.

No antonyms found.

moonshiny => mặt trăng, moonshining => Sản xuất rượu bất hợp pháp, moonshiner => kẻ nấu rượu lậu, moonshine => ánh trăng, moonshell => Vỏ sò,