Vietnamese Meaning of moony
trăng
Other Vietnamese words related to trăng
- ngán
- sến súa
- mơ mộng
- rỉ ra
- dẻo quẹo
- ủy mị
- cảm thương
- có nét buồn trên khuôn mặt
- nhão
- hoài cổ
- Đường nhân tạo
- sến
- ủy mị
- Tình cảm
- ướt
- mắt sáng
- đường
- Hộp sô cô la
- trái cây
- mờ nhạt
- nhạt nhẽo
- Kịch tính
- cẩu thả
- Đá bào
- xà phòng
- loãng
- nhầy nhớt
- có bọt
- nhạt nhẽo
- ướt
- Cảm thấy tốt
- trìu mến
- đồ ủy mị
- ủy mị
- Bọc đường
- phẳng
- luộc lâu
- nhạt
- nhẹ nhàng
- Thủy
- dễ thương
- theo kiểu tiểu thuyết
- phim diễm tình dài tập
Nearest Words of moony
Definitions and Meaning of moony in English
moony (a)
lighted by moonlight
moony (s)
dreamy in mood or nature
moony (a.)
Of or pertaining to the moon.
Furnished with a moon; bearing a crescent.
Silly; weakly sentimental.
FAQs About the word moony
trăng
lighted by moonlight, dreamy in mood or natureOf or pertaining to the moon., Furnished with a moon; bearing a crescent., Silly; weakly sentimental.
ngán,sến súa,mơ mộng,rỉ ra,dẻo quẹo,ủy mị,cảm thương,có nét buồn trên khuôn mặt,nhão,hoài cổ
châm biếm,nguyên chất,không tình cảm,không sơn,cứng đầu,luộc chín,Chống đa cảm,khó khăn
moonwort => Cỏ mắt trăng, moon-worship => thờ mặt trăng, moonwalk => Moonwalk, moonstone => đá mặt trăng, moonsticken => Không có gì,