Vietnamese Meaning of moony

trăng

Other Vietnamese words related to trăng

Definitions and Meaning of moony in English

Wordnet

moony (a)

lighted by moonlight

Wordnet

moony (s)

dreamy in mood or nature

Webster

moony (a.)

Of or pertaining to the moon.

Furnished with a moon; bearing a crescent.

Silly; weakly sentimental.

FAQs About the word moony

trăng

lighted by moonlight, dreamy in mood or natureOf or pertaining to the moon., Furnished with a moon; bearing a crescent., Silly; weakly sentimental.

ngán,sến súa,mơ mộng,rỉ ra,dẻo quẹo,ủy mị,cảm thương,có nét buồn trên khuôn mặt,nhão,hoài cổ

châm biếm,nguyên chất,không tình cảm,không sơn,cứng đầu,luộc chín,Chống đa cảm,khó khăn

moonwort => Cỏ mắt trăng, moon-worship => thờ mặt trăng, moonwalk => Moonwalk, moonstone => đá mặt trăng, moonsticken => Không có gì,