FAQs About the word lovey-dovey

trìu mến

expressing much love or sentimentality, mushy

Tình cảm,cẩu thả,nhầy nhớt,Hộp sô cô la,ngán,sến súa,rỉ ra,mờ nhạt,dẻo quẹo,ủy mị

châm biếm,nguyên chất,không tình cảm,không sơn,cứng đầu,Chống đa cảm,luộc chín,khó khăn

loves => yêu, lovers => người yêu, lovelessness => Thiếu tình yêu, love seats => ghế tình yêu, louts => ngu ngốc,