Vietnamese Meaning of louses
chấy
Other Vietnamese words related to chấy
- động vật bò sát
- chồn hôi
- những chú hề
- chó
- những cú giật
- chồn hôi
- lợn
- Sâu bọ
- man di
- Thú dữ
- chảy máu
- thô lỗ
- côn đồ
- trẻ con
- man rợ
- Đồ khốn
- diều hâu
- đồ đểu
- thở phì phò
- thô lỗ
- Crud
- vụn bánh mì
- chó
- bẩn thỉu
- finks
- gót giày
- chó
- người gây cười
- ngu ngốc
- phiền toái
- viên thuốc
- chuột
- Bò sát
- mục nát
- man dĩ
- đồ vô lại
- Những kẻ đê tiện
- Kẻ đồi trụy
- chất nhầy
- lợn
- rắn
- không biết
- bãi cỏ
- con trai của súng
- thối
- hôi thối
- cóc
- con vật phá hoại
- kẻ xấu
- những kẻ khốn khổ
- các loại hạt
- trích đoạn
- Gà tây
- đầu rỗng
- Người hang động
- bộ khuếch tán
- côn đồ
- Lừa
- to mồm
- bọn lưu manh
- kẻ gian
- Người Neanderthal
- mọt sách
- chấy
- sâu bệnh
- côn đồ
- lừa đảo
- thợ mỏ
- vảy
- bọn trẻ nghịch ngợm
- nói chuyện
- vô lại
- người kiêu ngạo
- mũi
- của ai đó
- người thô tục
Nearest Words of louses
- loused up => hỏng bét
- loury => lori
- louring => cau có
- loured => tối tăm
- lounging (around or about) => lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận)
- lounges => phòng chờ
- loungers => ghế dài
- lounged (around or about) => nằm dài (xung quanh hoặc xung quanh)
- lounge lizards => rắn lounge
- lounge (around or about) => Phòng chờ (xung quanh hoặc xung quanh)
Definitions and Meaning of louses in English
louses
a small usually sluggish arthropod (such as a biting louse) that lives on other animals or on plants and sucks their blood or juices, any of several small arthropods (such as a book louse) that are not parasitic, any of the small wingless usually flattened insects that are parasitic on warm-blooded animals and constitute the orders Anoplura and Mallophaga, any of various small wingless usually flat insects that live as parasites on the bodies of warm-blooded animals, to remove lice from, any of several other small arthropods (as a book louse or wood louse) that are not parasites, a mean person, a contemptible person, any of various small wingless usually flattened insects (orders Anoplura and Mallophaga) parasitic on warm-blooded animals
FAQs About the word louses
chấy
a small usually sluggish arthropod (such as a biting louse) that lives on other animals or on plants and sucks their blood or juices, any of several small arthr
động vật bò sát,chồn hôi,những chú hề,chó,những cú giật,chồn hôi,lợn,Sâu bọ,man di,Thú dữ
các quý ông,anh hùng,phụ nữ,thiên thần,nữ anh hùng,thần tượng,Người mẫu,Thánh
loused up => hỏng bét, loury => lori, louring => cau có, loured => tối tăm, lounging (around or about) => lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận),