Vietnamese Meaning of ladies
phụ nữ
Other Vietnamese words related to phụ nữ
Nearest Words of ladies
Definitions and Meaning of ladies in English
ladies (pl.)
of Lady
FAQs About the word ladies
phụ nữ
of Lady
con cái,phụ nữ,con gái,các quý bà,những người phụ nữ,Các bà,mỹ nhân,belles,những người phụ nữ,các thiếu nữ
No antonyms found.
ladied => phụ nữ, la-di-da => la-di-đa, ladened => chở hàng, laden => chất đầy, lademan => Lademan,