FAQs About the word laddie

chàng trai

a male child (a familiar term of address to a boy)A lad; a male sweetheart.

Cậu bé,Trẻ em,Chàng trai,Thanh thiếu niên,cậu bé,Cậu bé,con trai,thanh niên,kìm,Dao cạo râu

No antonyms found.

ladder-proof => chống thang, ladder-back chair => Ghế dựa hình bậc thang, ladder-back => Chắn lưng thang, ladder truck => ô tô cứu hỏa, ladder => thang,