Vietnamese Meaning of callant
thanh niên
Other Vietnamese words related to thanh niên
- Cậu bé
- Trẻ em
- tonsure
- Thiếu niên
- Thanh thiếu niên
- cậu bé
- Cậu bé
- con trai
- trẻ
- Chàng trai
- chàng trai
- kìm
- Dao cạo râu
- con trai
- Chàng trai
- một chút
- Trẻ mới biết đi
- Thanh niên
- trẻ con đường phố
- đứa trẻ đường phố
- thanh thiếu niên lóng ngóng
- quỷ nhỏ
- trẻ em
- trẻ em
- trẻ em
- trẻ vị thành niên
- búp bê
- học sinh
- tia
- trẻ em
- em bé
- Thanh thiếu niên
- trẻ em
- trẻ con
- Nhóc
- thanh niên
- thanh niên
Nearest Words of callant
- call upon => gọi
- call to arms => Lời kêu gọi chiến đấu
- call to account => Kêu gọi chịu trách nhiệm
- call the tune (for) => gọi bài hát (cho)
- call the shots (of) => ra quyết định
- call in question => Trao đổi về
- call house => nhà gọi
- call (up) => gọi điện
- call (on) => gọi
- call (on or upon) => gọi (cho hoặc đến)
Definitions and Meaning of callant in English
callant
boy, lad
FAQs About the word callant
thanh niên
boy, lad
Cậu bé,Trẻ em,tonsure,Thiếu niên,Thanh thiếu niên,cậu bé,Cậu bé,con trai,trẻ,Chàng trai
No antonyms found.
call upon => gọi, call to arms => Lời kêu gọi chiến đấu, call to account => Kêu gọi chịu trách nhiệm, call the tune (for) => gọi bài hát (cho), call the shots (of) => ra quyết định,