Vietnamese Meaning of call house
nhà gọi
Other Vietnamese words related to nhà gọi
Nearest Words of call house
- call in question => Trao đổi về
- call the shots (of) => ra quyết định
- call the tune (for) => gọi bài hát (cho)
- call to account => Kêu gọi chịu trách nhiệm
- call to arms => Lời kêu gọi chiến đấu
- call upon => gọi
- callant => thanh niên
- callants => người gọi
- callbacks => gọi lại
- called (for) => được gọi (đối với)
Definitions and Meaning of call house in English
call house
a house or apartment where call girls may be procured
FAQs About the word call house
nhà gọi
a house or apartment where call girls may be procured
Nhà thổ,Nhà thổ,nôi em bé,nhà bừa bộn,tiệm mát xa,nhà thể thao,phòng tắm,Nhà thổ,Nhà chứa,Thịt hầm
No antonyms found.
call (up) => gọi điện, call (on) => gọi, call (on or upon) => gọi (cho hoặc đến), call (off or out) => Gọi (tắt hoặc ra ngoài), call (for) => kêu gọi (cho),