Vietnamese Meaning of call the tune (for)
gọi bài hát (cho)
Other Vietnamese words related to gọi bài hát (cho)
Nearest Words of call the tune (for)
- call to account => Kêu gọi chịu trách nhiệm
- call to arms => Lời kêu gọi chiến đấu
- call upon => gọi
- callant => thanh niên
- callants => người gọi
- callbacks => gọi lại
- called (for) => được gọi (đối với)
- called (off or out) => được gọi (hủy hoặc xuất phát)
- called (on or upon) => gọi (trên hoặc trên)
- called (on) => gọi (đến)
Definitions and Meaning of call the tune (for) in English
call the tune (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word call the tune (for)
gọi bài hát (cho)
tay cầm,quản lý,giám sát,giám sát,Sếp,ra quyết định,Đại úy,lệnh,điều khiển,trực tiếp
No antonyms found.
call the shots (of) => ra quyết định, call in question => Trao đổi về, call house => nhà gọi, call (up) => gọi điện, call (on) => gọi,