FAQs About the word call the tune (for)

gọi bài hát (cho)

tay cầm,quản lý,giám sát,giám sát,Sếp,ra quyết định,Đại úy,lệnh,điều khiển,trực tiếp

No antonyms found.

call the shots (of) => ra quyết định, call in question => Trao đổi về, call house => nhà gọi, call (up) => gọi điện, call (on) => gọi,