FAQs About the word callants

người gọi

boy, lad

thanh thiếu niên,Boychiks,bé trai,trẻ em,sư sãi,thanh thiếu niên,boychicks,con trai,những cậu bé,con trai

No antonyms found.

callant => thanh niên, call upon => gọi, call to arms => Lời kêu gọi chiến đấu, call to account => Kêu gọi chịu trách nhiệm, call the tune (for) => gọi bài hát (cho),