Vietnamese Meaning of tykes
trẻ em
Other Vietnamese words related to trẻ em
Nearest Words of tykes
Definitions and Meaning of tykes in English
tykes
an inferior or mongrel dog, a clumsy, churlish, or eccentric person, a small child, dog
FAQs About the word tykes
trẻ em
an inferior or mongrel dog, a clumsy, churlish, or eccentric person, a small child, dog
chó,chó,Chó lai,Những con chim-chó,những người chạy,chó,thợ săn,Chó cảnh,những chú chó canh gác,chó con
No antonyms found.
tying into => Kết nối vào, tying in => Buộc, tycoons => trùm, two-wheeler => Xe hai bánh, two-toned => hai tông màu,