Vietnamese Meaning of two-facedness

hai mặt

Other Vietnamese words related to hai mặt

Definitions and Meaning of two-facedness in English

two-facedness

behaving in a false way that hides one's real feelings or plans, having two faces, double-dealing, false

FAQs About the word two-facedness

hai mặt

behaving in a false way that hides one's real feelings or plans, having two faces, double-dealing, false

gian lận,gian dối,sự lừa dối,lừa dối,sự không trung thực,Lật lọng,Sự không chân thành,phản trắc,tính giả tạo,giễu cợt

thẳng thắn,tính chính thống,sự trung thực,sự chân thành,Thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,sự cởi mở,Chính trực,sự chân thành

two-bit => rẻ tiền, two cents => hai xu, two bits => hai bit, twitting => tíu tít, twittery => người dùng Twitter,