Vietnamese Meaning of unctuousness

tính nhờn

Other Vietnamese words related to tính nhờn

Definitions and Meaning of unctuousness in English

Wordnet

unctuousness (n)

smug self-serving earnestness

FAQs About the word unctuousness

tính nhờn

smug self-serving earnestness

nhân tạo,Tính hai mặt,lưu loát,dầu mỡ,mịn màng,tính giả tạo,giễu cợt,gian lận,sự lừa dối,sự không trung thực

thẳng thắn,tính chính thống,sự chân thành,Thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,sự trung thực,Tính tự nhiên,sự cởi mở,Chính trực

unctuously => trơn bóng, unctuous => béo, ngậy, unctuosity => nhờn, unctious => nhờn, unction => dầu thánh,