Vietnamese Meaning of uncrown
phế truất
Other Vietnamese words related to phế truất
Nearest Words of uncrown
- uncrowded => không đông đúc
- uncrossed => không đánh dấu chéo
- uncross => cởi ra
- uncropped => không cắt xén
- uncritically => không có tinh thần phản biện
- uncritical => không phê bình
- uncreditable => khó tin
- uncredit => không đáng tin
- uncredible => không thể tin được
- uncreativeness => Thiếu tính sáng tạo
Definitions and Meaning of uncrown in English
uncrown (v. t.)
To deprive of a crown; to take the crown from; hence, to discrown; to dethrone.
FAQs About the word uncrown
phế truất
To deprive of a crown; to take the crown from; hence, to discrown; to dethrone.
phế truất,từ chối,Bao,đổ,truất phế,trục xuất,đuổi ra / cấm,tước chức giáo sĩ,tước đoạt,truất ngôi
vương miện,cài đặt,bổ nhiệm,làm báp têm,chỉ định,bầu,tôn làm vua,khánh thành,khởi xướng,đầu tư
uncrowded => không đông đúc, uncrossed => không đánh dấu chéo, uncross => cởi ra, uncropped => không cắt xén, uncritically => không có tinh thần phản biện,