Vietnamese Meaning of uncropped
không cắt xén
Other Vietnamese words related to không cắt xén
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncropped
- uncritically => không có tinh thần phản biện
- uncritical => không phê bình
- uncreditable => khó tin
- uncredit => không đáng tin
- uncredible => không thể tin được
- uncreativeness => Thiếu tính sáng tạo
- uncreative => thiếu sáng tạo
- uncreatedness => Không sáng tạo
- uncreated => chưa sáng tạo
- uncreate => tạo ra
Definitions and Meaning of uncropped in English
uncropped (s)
not used for growing crops
FAQs About the word uncropped
không cắt xén
not used for growing crops
No synonyms found.
No antonyms found.
uncritically => không có tinh thần phản biện, uncritical => không phê bình, uncreditable => khó tin, uncredit => không đáng tin, uncredible => không thể tin được,