Vietnamese Meaning of uncreative
thiếu sáng tạo
Other Vietnamese words related to thiếu sáng tạo
Nearest Words of uncreative
- uncreativeness => Thiếu tính sáng tạo
- uncredible => không thể tin được
- uncredit => không đáng tin
- uncreditable => khó tin
- uncritical => không phê bình
- uncritically => không có tinh thần phản biện
- uncropped => không cắt xén
- uncross => cởi ra
- uncrossed => không đánh dấu chéo
- uncrowded => không đông đúc
Definitions and Meaning of uncreative in English
uncreative (a)
not creative
FAQs About the word uncreative
thiếu sáng tạo
not creative
không trí tưởng tượng,không được truyền cảm hứng,không có óc sáng tạo,không độc đáo,không tạo ra năng suất,bắt chước,vô sinh,vô tài
Thông minh,sáng tạo,giàu trí tưởng tượng,khéo léo,sáng tạo,Sáng tạo,bản gốc,Tài năng,cải tiến,đổi mới
uncreatedness => Không sáng tạo, uncreated => chưa sáng tạo, uncreate => tạo ra, uncreased => phẳng phiu, uncrate => mở hộp,