FAQs About the word uncrowded

không đông đúc

having or allowing sufficient room

thoáng đãng,lỏng lẻo,mở,rộng rãi,rộng rãi,rộng rãi

gần,gọn nhẹ,đông đúc,đậm đặc,đông đúc,đóng gói,dày,chặt,chật ních,dày đặc

uncrossed => không đánh dấu chéo, uncross => cởi ra, uncropped => không cắt xén, uncritically => không có tinh thần phản biện, uncritical => không phê bình,