Vietnamese Meaning of uncrowded
không đông đúc
Other Vietnamese words related to không đông đúc
Nearest Words of uncrowded
- uncrossed => không đánh dấu chéo
- uncross => cởi ra
- uncropped => không cắt xén
- uncritically => không có tinh thần phản biện
- uncritical => không phê bình
- uncreditable => khó tin
- uncredit => không đáng tin
- uncredible => không thể tin được
- uncreativeness => Thiếu tính sáng tạo
- uncreative => thiếu sáng tạo
Definitions and Meaning of uncrowded in English
uncrowded (a)
having or allowing sufficient room
FAQs About the word uncrowded
không đông đúc
having or allowing sufficient room
thoáng đãng,lỏng lẻo,mở,rộng rãi,rộng rãi,rộng rãi
gần,gọn nhẹ,đông đúc,đậm đặc,đông đúc,đóng gói,dày,chặt,chật ních,dày đặc
uncrossed => không đánh dấu chéo, uncross => cởi ra, uncropped => không cắt xén, uncritically => không có tinh thần phản biện, uncritical => không phê bình,