Vietnamese Meaning of wall-to-wall
từ tường này sang tường kia
Other Vietnamese words related to từ tường này sang tường kia
Nearest Words of wall-to-wall
- waltz (in) => valse (vào)
- waltz (up) => valse (lên)
- waltzed (in) => vào bằng điệu waltz
- waltzed (up) => khiêu vũ điệu van (lên)
- waltzes => valse
- waltzing (in) => Nhảy waltz (ở)
- wander (into) => lang thang (vào)
- wandered (into) => lạc (vào)
- wanderers => những kẻ lang thang
- wandering (into) => lang thang (vào)
Definitions and Meaning of wall-to-wall in English
wall-to-wall
covering or filling one entire space or time, occurring or found everywhere, covering the entire floor, filling an entire space
FAQs About the word wall-to-wall
từ tường này sang tường kia
covering or filling one entire space or time, occurring or found everywhere, covering the entire floor, filling an entire space
vô tận,có mặt ở khắp mọi nơi,phổ biến,không giới hạn,lan rộng,rộng,vô hạn,có mặt khắp nơi,vô hạn,Vô đáy
hạn chế,hữu hạn,hạn chế,hẹp,hạn chế,giới hạn,được giới hạn,đã đo
walls => tường, wallows => lăn mình, wallops => Wallops, wallopings => đánh đập, walling (off) => Xây tường (cô lập),