Vietnamese Meaning of wanderers
những kẻ lang thang
Other Vietnamese words related to những kẻ lang thang
- những kẻ lang thang
- Người Digan
- dân du mục
- khách du lịch
- du khách
- khách du lịch
- Chim di cư
- người vô gia cư
- người đi bộ
- Kẻ lang thang
- xe tự hành không người lái
- du khách
- những kẻ chậm chân
- xe đẩy trẻ em
- kẻ lang thang
- lười biếng
- những người vô gia cư
- lang thang
- những người chậm chạp
- những kẻ lang thang
- những kẻ càu nhàu
- người nhập cư
- hành khách
- Khách du lịch
- lang thang
- Người tạm trú
- kẻ lang thang
Nearest Words of wanderers
Definitions and Meaning of wanderers in English
wanderers
to move about without a purpose, to go astray morally, to lose normal mental contact, to get off the right course, to lose one's normal mental concentration, to roam over, to go astray (as from a course), to follow a winding course, to move about without a fixed course, aim, or goal, to go idly about
FAQs About the word wanderers
những kẻ lang thang
to move about without a purpose, to go astray morally, to lose normal mental contact, to get off the right course, to lose one's normal mental concentration, to
những kẻ lang thang,Người Digan,dân du mục,khách du lịch,du khách,khách du lịch,Chim di cư,người vô gia cư,người đi bộ,Kẻ lang thang
cư dân,người thích ở nhà,cư dân,những cư dân,những người định cư,cư dân,dân cư
wandered (into) => lạc (vào), wander (into) => lang thang (vào), waltzing (in) => Nhảy waltz (ở), waltzes => valse, waltzed (up) => khiêu vũ điệu van (lên),