Vietnamese Meaning of wayfarers
khách du lịch
Other Vietnamese words related to khách du lịch
- Chim di cư
- Người Digan
- dân du mục
- khách du lịch
- du khách
- những kẻ lang thang
- những kẻ lang thang
- người vô gia cư
- người đi bộ
- Kẻ lang thang
- xe tự hành không người lái
- xe đẩy trẻ em
- kẻ lang thang
- lười biếng
- những người vô gia cư
- lang thang
- những người chậm chạp
- những kẻ lang thang
- những kẻ càu nhàu
- người nhập cư
- hành khách
- Khách du lịch
- du khách
- những kẻ chậm chân
- lang thang
Nearest Words of wayfarers
- waxes => sáp
- waving (aside or off) => vẫy tay (sang một bên hoặc xa)
- waves => sóng
- wavery => gợn sóng
- wavers => những người do dự
- wavelets => sóng
- waved (aside or off) => Vẫy (sang một bên hoặc ra xa)
- wave (aside or off) => vẫy tay (sang một bên hoặc ra)
- waterways => đường thủy
- waterspouts => Vòi rồng nước
Definitions and Meaning of wayfarers in English
wayfarers
a traveler especially on foot
FAQs About the word wayfarers
khách du lịch
a traveler especially on foot
Chim di cư,Người Digan,dân du mục,khách du lịch,du khách,những kẻ lang thang,những kẻ lang thang,người vô gia cư,người đi bộ,Kẻ lang thang
cư dân,người thích ở nhà,cư dân,những cư dân,những người định cư,cư dân,dân cư
waxes => sáp, waving (aside or off) => vẫy tay (sang một bên hoặc xa), waves => sóng, wavery => gợn sóng, wavers => những người do dự,